Với sự đa dạng về địa hình và khí hậu, Việt Nam là môi trường lý tưởng cho sự phát triển của nhiều loài hoa hiếm quý. Những loài hoa này không chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản thiên nhiên của đất nước. Dưới đây là danh sách và mô tả về một số loài hoa hiếm Việt Nam.
I. Hoa hiếm Việt Nam
1. Lan Hài Việt Nam – Paphiopedilum vietnamense (Họ Lan trắng – Orchidaceae):
Đặc điểm: Là một loài lan thân thảo có lá màu xanh lá cây, dầy, dày, có hình bầu dục, mọng nước và có dấu vân trắng ở mặt dưới. Hoa của loài này có màu trắng đến hồng nhạt, và các đốm màu nâu sẫm ở trung tâm, thường có vẻ ngoài giống như một đôi giày. Là loài Hài rất quý mới được phát hiện, có khu vực bố vô cùng hẹp, chỉ mới phát hiện được ở một vùng núi rất nhỏ và khó tái sinh. Đây là loài cực kỳ nguy cấp do phân bố hạn chế lại bị khai thác quá mức.
Điều kiện sống: Loài lan này thích ánh sáng lọc qua tán cây và đất pha loãng với đá vôi và có độ ẩm cao. Thường mọc ở vùng núi cao từ 1000m trở lên ở miền Trung Việt Nam, trong các khe nứt hay hốc đá ẩm, ít đất ở các vách dựng đứng gần đỉnh núi.
2. Lan Hài Đốm – Paphiopedilum concolor (Họ Lan trắng – Orchidaceae):
Đặc điểm: Loài lan có lá dày, màu xanh lá cây với các đốm màu nâu đậm, và hoa nhỏ có kích thước từ 5-10 cm. Hoa có màu từ trắng đến hồng, thậm chí có sọc màu tím ở cánh hoa. Hài đốm nở rộ vào mùa xuân, thời gian hoa nở kéo dài, lâu tàn với nhiều màu sắc. Hoa lan được coi là biểu tượng của sự sang trọng bởi loài hoa này rất hiếm chỉ những người giàu có mới đủ khả năng thưởng thức.
Điều kiện sống: Là loài sinh trưởng chậm, mọc ở vach núi cao nên khó thuần dưỡng, cần ánh sáng mặt trời lọc qua tán cây, đất ẩm ướt và thoát nước tốt. Loài này thường mọc ở rừng nguyên sinh miền Tây Nam Bộ.
3. Kokia kauaiensis (Họ Malvaceae):
Đặc điểm: Loài cây này có lá hình trái tim màu xanh và hoa màu đỏ cam, mọc thành cụm gần đầu cành trên những cuống hoa mập mạp dài. Đây là loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN
Điều kiện sống: Kokia kauaiensis thích ánh sáng mặt trời trực tiếp và đất cát nghèo dinh dưỡng, thường mọc ở các hòn đảo ven biển.
4. Aristolochia tonkinensis (Họ Aristolochiaceae):
Đặc điểm: Loài cây leo này có thân mảnh mai, lá màu xanh hình trứng rộng đến hình tim và hoa hình ống có màu nâu đậm với các vằn trắng đặc trưng.
Điều kiện sống: Aristolochia tonkinensis thường mọc ở rừng nguyên sinh miền Bắc Việt Nam, trong môi trường ẩm ướt và nhiệt đới. Mới ghi nhận được 2 quần thể trong khu vực vùng núi đá vôi gần nhà máy xi măng Bút Sơn trên địa phận 2 tỉnh Hà Nam và Ninh Bình. Cả 2 quần thể nằm ngoài khu vực rừng được bảo vệ và đang chịu sự tác động mạnh mẽ của con người. Vì vậy, tình trạng bảo tồn của loài này đang ở mức nguy cấp (EN).
5. Dactylicapnos scandens (Họ Papaveraceae):
Đặc điểm: Cây leo này có lá màu xanh, hoa màu vàng cam và hình thái giống lưỡi hái.
Điều kiện sống: Dactylicapnos scandens thường mọc ở rừng nguyên sinh miền Bắc Việt Nam và cần ánh sáng lọc qua tán cây.
6. Dendrochilum glumaceum (Họ Lan – Orchidaceae):
Đặc điểm: Lan này có cảnh hoa màu vàng cam, nhỏ và thường mọc thành từng búp nhỏ.
Điều kiện sống: Loài này cần đất pha loãng, ánh sáng lọc qua tán cây và độ ẩm cao. Thường mọc ở rừng nguyên sinh miền Trung.
7. Ngũ vị tử hoa to – Schisandra grandiflora (Họ Schisandraceae):
Đặc điểm: Loài cây leo có lá màu xanh đậm và hoa lớn màu hồng lục, thường mọc thành từng bông hoặc theo cụm tạo nên vẻ đẹp rực rỡ.
Điều kiện sống: Schisandra grandiflora cần môi trường ẩm ướt, thích ánh sáng trực tiếp, đất cát, đất cát nghèo, khí hậu nhiệt đới.
8. Neofinetia falcata (Họ Lan – Orchidaceae):
Đặc điểm: Lá màu xanh, hoa lan nhỏ có nhiều màu sắc và hình thái đa dạng.
Điều kiện sống: Cần độ ẩm cao, khí hậu ổn định và ánh sáng lọc qua tán cây.
II. Kết luận:
Nhớ rằng, môi trường sống tự nhiên của từng loài hoa là điều kiện quan trọng để duy trì sự sống và phát triển của chúng. Việc bảo vệ môi trường tự nhiên là cách quý báu để giữ gìn những loài hoa hiếm này cho thế hệ tương lai.